nội năng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội năng+
- Internal energy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội năng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội năng":
nhì nhằng nói năng nổi nóng nội năng nuôi nấng - Những từ có chứa "nội năng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ability incapacitation faculty adaptability capability energy aptitudinal instinctive viability adaptableness more...
Lượt xem: 742